Characters remaining: 500/500
Translation

ghen ngược

Academic
Friendly

Từ "ghen ngược" trong tiếng Việt thường được hiểu hành động ghen tuông từ vợ lẽ (người phụ nữ quan hệ tình cảm với chồng của người khác) đối với vợ cả (người vợ hợp pháp). Đây một hiện tượng xã hội khá phức tạp, thường liên quan đến các mối quan hệ tình cảm đa dạng sự cạnh tranh trong tình yêu.

Định nghĩa:

"Ghen ngược" có thể được định nghĩaviệc một người (thường vợ lẽ) cảm thấy ghen tị hoặc tức giận đối với người vợ chính thức (vợ cả) của người đàn ông mình tình cảm. Hành động này có thể dẫn đến xung đột, mâu thuẫn giữa hai người phụ nữ.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy ghen ngược với vợ cả của anh ấy luôn cảm thấy bị đe dọa."
  2. Câu nâng cao: "Trong một số xã hội, việc ghen ngược trở nên phổ biến khi người đàn ông nhiều vợ, điều này dẫn đến những cuộc xung đột không đáng giữa các vợ."
Các cách sử dụng khác:
  • Ghen ngược trong văn hóa: Có thể được sử dụng để nói về những mâu thuẫn trong gia đình nhiều vợ, hoặc trong các mối quan hệ phức tạp.
  • Ghen ngược ghen tị: Hai từ này có thể được hiểu gần giống nhau, nhưng "ghen tị" thường chỉ sự ghen tuông về thành công, vẻ đẹp hay điều đó khác, không nhất thiết liên quan đến tình yêu.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Ghen: từ chung chỉ sự ghen tuông.
  • Ghen tị: cảm giác không hài lòng hoặc muốn được điều người khác .
  • Vợ lẽ: Người phụ nữ quan hệ tình cảm với người đàn ông đã vợ.
  • Vợ cả: Người vợ chính thức, hợp pháp của người đàn ông.
Phân biệt các biến thể:
  • "Ghen ngược" chỉ rõ ràng hơn về tình huống cụ thể liên quan đến các mối quan hệ tình cảm.
  • "Ghen" khái quát hơn có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau trong tình yêu cuộc sống.
  1. Nói vợ lẽ đánh ghen vợ cả ().

Comments and discussion on the word "ghen ngược"