Từ "ghen ngược" trong tiếng Việt thường được hiểu là hành động ghen tuông từ vợ lẽ (người phụ nữ có quan hệ tình cảm với chồng của người khác) đối với vợ cả (người vợ hợp pháp). Đây là một hiện tượng xã hội khá phức tạp, thường liên quan đến các mối quan hệ tình cảm đa dạng và sự cạnh tranh trong tình yêu.
Định nghĩa:
"Ghen ngược" có thể được định nghĩa là việc một người (thường là vợ lẽ) cảm thấy ghen tị hoặc tức giận đối với người vợ chính thức (vợ cả) của người đàn ông mà mình có tình cảm. Hành động này có thể dẫn đến xung đột, mâu thuẫn giữa hai người phụ nữ.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Cô ấy ghen ngược với vợ cả của anh ấy vì luôn cảm thấy bị đe dọa."
Câu nâng cao: "Trong một số xã hội, việc ghen ngược trở nên phổ biến khi người đàn ông có nhiều vợ, và điều này dẫn đến những cuộc xung đột không đáng có giữa các bà vợ."
Các cách sử dụng khác:
Ghen ngược trong văn hóa: Có thể được sử dụng để nói về những mâu thuẫn trong gia đình có nhiều vợ, hoặc trong các mối quan hệ phức tạp.
Ghen ngược và ghen tị: Hai từ này có thể được hiểu là gần giống nhau, nhưng "ghen tị" thường chỉ sự ghen tuông về thành công, vẻ đẹp hay điều gì đó khác, không nhất thiết liên quan đến tình yêu.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Ghen: Là từ chung chỉ sự ghen tuông.
Ghen tị: Là cảm giác không hài lòng hoặc muốn có được điều gì mà người khác có.
Vợ lẽ: Người phụ nữ có quan hệ tình cảm với người đàn ông đã có vợ.
Vợ cả: Người vợ chính thức, hợp pháp của người đàn ông.
Phân biệt các biến thể: